Có 2 kết quả:

圆孔 yuán kǒng ㄩㄢˊ ㄎㄨㄥˇ圓孔 yuán kǒng ㄩㄢˊ ㄎㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

round hole

Từ điển Trung-Anh

round hole